Có 2 kết quả:

敷設 fū shè ㄈㄨ ㄕㄜˋ敷设 fū shè ㄈㄨ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay
(2) to spread out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay
(2) to spread out

Bình luận 0